Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tập trung
[tập trung]
|
to concentrate; to gather; to muster
The crowd concentrated in the square
This is where all outpatients have been gathered together
Concentrate on your work!
I can't concentrate with all that noise!
to focus on something
The seminar focussed on unemployment in big cities
Chuyên ngành Việt - Anh
tập trung
[tập trung]
|
Tin học
concentration
Vật lý
lumped
Từ điển Việt - Việt
tập trung
|
động từ
dồn các hoạt động vào một chỗ, một việc gì
mọi người tập trung đông đủ; tập trung sản xuất